2189 Glabridin-40 CAS 84775-66-6
Giới thiệu về Glabridin:
INCI | CAS# |
CHIẾT XUẤT RỄ CÂY GLYCYRRHIZA GLABRA (CAM THẢO) | 84775-66-6 |
2189 là một chất làm sáng da tự nhiên dạng bột được chiết xuất từ (Glycyrrhiza glabra L.). Nó thể hiện nhiều hoạt tính sinh học, chẳng hạn như khả năng loại bỏ gốc tự do oxy, chống oxy hóa và làm trắng da.
Cam thảo giúp đảo ngược tình trạng tăng sắc tố, một tình trạng da hình thành các mảng hoặc đốm đen khiến da trông không đều màu và kết cấu không đồng đều. Nó cũng giúp giảm nám da, tình trạng có thể xảy ra do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ. Nếu bạn đang muốn làm sáng da, hãy nhớ rằng cam thảo là một giải pháp thay thế tự nhiên cho chất tẩy sắc tố mạnh hydroquinone.
Ngoài việc giúp làm sáng da đã bị tổn thương do ánh nắng mặt trời, cam thảo còn chứa glabridin, giúp ngăn ngừa sự đổi màu da trong và ngay sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tia UV là nguyên nhân chính gây đổi màu da, nhưng glabridin chứa các enzyme ngăn chặn tia UV giúp ngăn ngừa tổn thương da mới.
Đôi khi chúng ta gặp phải sẹo do mụn hoặc chấn thương mà không phải do lỗi của chính mình. Cam thảo có thể đẩy nhanh quá trình chữa lành bằng cách ức chế sản xuất melanin, một loại axit amin chịu trách nhiệm tạo sắc tố da. Mặc dù melanin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, nhưng quá nhiều melanin lại là một vấn đề hoàn toàn khác. Sản xuất melanin dư thừa khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể dẫn đến các tác dụng không mong muốn, bao gồm sẹo thâm và thậm chí là ung thư da.
Cam thảo được cho là có tác dụng làm dịu da và giúp giảm viêm. Glycyrrhizin có trong cam thảo có thể làm giảm mẩn đỏ, kích ứng và sưng tấy, đồng thời được sử dụng để điều trị các bệnh về da như viêm da dị ứng và chàm.
Cam thảo giúp tái tạo collagen và elastin, hai thành phần thiết yếu giúp da luôn đàn hồi, mịn màng và mềm mại như da em bé. Không chỉ vậy, cam thảo còn giúp duy trì axit hyaluronic, một phân tử đường có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó, giúp da căng mọng và đàn hồi.
GlabridinỨng dụng:
Làm trắng: Tác dụng ức chế hoạt động của tyrosinase mạnh hơn Arbutin, axit kojic, vitamin C và hydroquinone. Sản phẩm có thể ức chế thêm hoạt động của dopachrome tautomerase (TRP-2). Sản phẩm sở hữu chức năng làm trắng nhanh chóng và hiệu quả cao.
Chất khử gốc oxy tự do: Có hoạt tính giống SOD để khử gốc oxy tự do.
Chống oxy hóa: Có khả năng chống lại oxy hoạt hóa tương tự như vitamin E.
Khối lượng sử dụng khuyến nghị 0,03% 〜 0,10%
Thông số kỹ thuật của Glabridin:
Mục | Tiêu chuẩn |
Ngoại hình (20oC) | bột màu vàng nâu đến nâu đỏ |
Hàm lượng Glabridin (HPLC,%) | 37,0~43,0 |
Kiểm tra flavone | Tích cực |
Thủy ngân (mg/kg) | ≤1.0 |
Chì (mg/kg) | ≤10.0 |
Asen (mg/kg) | ≤2.0 |
Cồn metyl (mg/kg) | ≤2000 |
Tổng số vi khuẩn (CFU/g) | ≤100 |
Nấm men và nấm mốc (CFU/g) | ≤100 |
Vi khuẩn coliform chịu nhiệt (g) | Tiêu cực |
Tụ cầu vàng (g) | Tiêu cực |
Pseudomonas aeruginosa (g) | Tiêu cực |
Bưu kiện:
Phuy 200kg, 16mt/(80 phuy) container 20ft
Thời hạn hiệu lực:
24 tháng
Kho:
Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng (tối đa 25℃) trong hộp đựng ban đầu chưa mở nắp trong ít nhất 2 năm. Nhiệt độ bảo quản nên được giữ dưới 25℃.