Propylene glycol là một chất bạn thường thấy trong danh sách thành phần của mỹ phẩm sử dụng hàng ngày. Một số được ghi nhãn là 1,2-propanediol và một số khác được ghi nhãn là1,3-propanediolVậy sự khác biệt là gì?
1,2-Propylene glycol, CAS số 57-55-6, công thức phân tử C3H8O2, là một thuốc thử hóa học, có thể hòa tan trong nước, etanol và nhiều dung môi hữu cơ. Ở trạng thái bình thường, nó là chất lỏng nhớt không màu, gần như không mùi và có mùi ngọt nhẹ.
Nó có thể được sử dụng làm chất làm ướt trong mỹ phẩm, kem đánh răng và xà phòng cùng với glycerin hoặc sorbitol. Nó được sử dụng làm chất làm ướt và làm đều màu trong thuốc nhuộm tóc và làm chất chống đông.
1,3-Propyleneglycol, CAS số 504-63-2, công thức phân tử là C3H8O2, là chất lỏng nhớt không màu, không mùi, có vị mặn, hút ẩm, có thể bị oxy hóa, este hóa, có thể trộn với nước, có thể trộn trong etanol, ete.
Nó có thể được sử dụng trong tổng hợp nhiều loại thuốc, polyester PTT mới, các chất trung gian dược phẩm và chất chống oxy hóa mới. Nó là nguyên liệu thô để sản xuất polyester không bão hòa, chất hóa dẻo, chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và chất phá nhũ tương.
Cả hai đều có cùng công thức phân tử và là đồng phân.
1,2-Propylene glycol được sử dụng như một tác nhân kháng khuẩn hoặc chất thúc đẩy thẩm thấu trong mỹ phẩm ở nồng độ cao.
Ở nồng độ thấp hơn, nó thường được dùng như một chất dưỡng ẩm hoặc hỗ trợ làm sạch.
Ở nồng độ thấp hơn, nó có thể được sử dụng làm dung môi cho các thành phần hoạt tính.
Mức độ kích ứng và an toàn của da ở các nồng độ khác nhau là hoàn toàn khác nhau.
1,3-Propylene glycol chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm. Đây là một dung môi dưỡng ẩm polyol hữu cơ giúp các thành phần mỹ phẩm thẩm thấu vào da.
Nó có khả năng dưỡng ẩm cao hơn glycerin, 1,2-propanediol và 1,3-butanediol. Nó không gây bết dính, không gây cảm giác nóng rát và không gây kích ứng.
Các phương pháp sản xuất chính của 1,2-propanediol là:
1. Phương pháp hydrat hóa propylene oxide;
2. Phương pháp oxy hóa xúc tác trực tiếp propylen;
3. Phương pháp trao đổi este; 4. Phương pháp tổng hợp thủy phân glycerol.
1,3-Propylene glycol chủ yếu được sản xuất bởi:
1. Phương pháp acrolein trong nước;
2. Phương pháp oxit etilen;
3. Phương pháp tổng hợp thủy phân glycerol;
4. Phương pháp vi sinh.
1,3-Propylene glycol đắt hơn 1,2-Propylene glycol.1,3-Propyleneglycol phức tạp hơn một chút để sản xuất và có năng suất thấp hơn, do đó giá của nó vẫn cao.
Tuy nhiên, một số thông tin cho thấy 1,3-propanediol ít gây kích ứng và khó chịu cho da hơn 1,2-propanediol, thậm chí đạt đến mức không gây phản ứng khó chịu.
Do đó, trong những năm gần đây, một số nhà sản xuất đã thay thế 1,2-propanediol bằng 1,3-propanediol trong thành phần mỹ phẩm để giảm bớt sự khó chịu có thể xảy ra cho da.
Tình trạng kích ứng da do mỹ phẩm gây ra có thể không chỉ do 1,2-propanediol hay 1,3-propanediol gây ra, mà còn do nhiều yếu tố khác. Khi nhận thức của mọi người về sức khỏe và an toàn mỹ phẩm ngày càng sâu sắc, nhu cầu thị trường mạnh mẽ sẽ thúc đẩy nhiều nhà sản xuất phát triển các sản phẩm tốt hơn để đáp ứng nhu cầu của đại đa số người yêu làm đẹp!
Thời gian đăng: 29-09-2021